Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Argentina Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Argentina Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Argentina Đến Tugrik.

Tiểu bang: Argentina

Mã ISO: ARS

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 4.255675
2023 19.233613
2022 27.857362
2021 33.927337
2020 44.860887
2019 65.233285
2018 126.495075
2017 156.369176
2016 146.869004
2015 223.481994
2014 241.760447
2013 279.863768
2012 322.744501
2011 312.871896
2010 381.479102
2009 388.726935
2008 371.948796
2007 376.876191
2006 398.037357
2005 413.934921
2004 401.029435
2003 341.211834
2002 627.919755
2001 1099.573809
2000 1058.583611
1999 863.153904
1998 790.765223
   Peso Argentina Đến Tugrik Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Peso Argentina Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex