Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pa'anga Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pa'anga Đến Tugrik.

Tiểu bang: Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ

Mã ISO: TOP

Đồng tiền: seniti

Ngày Tỷ lệ
2024 1480.284541
2023 1455.181393
2022 1257.623021
2021 1254.422557
2020 1181.718739
2019 1078.496526
2018 1070.297810
2017 1079.505891
2016 885.031291
2015 970.166457
2014 908.835006
2013 798.520167
2012 802.553543
2011 669.809130
2010 763.040257
2009 616.983568
2008 612.949167
2007 568.094810
2006 581.441382
   Pa'anga Đến Tugrik Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pa'anga Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex