Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pa'anga Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pa'anga Đến Rupiah.

Tiểu bang: Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ

Mã ISO: TOP

Đồng tiền: seniti

Ngày Tỷ lệ
2024 6582.127587
2023 6636.796774
2022 6261.138998
2021 6208.610404
2020 6108.697222
2019 6360.000891
2018 5991.583523
2017 5808.456173
2016 6143.698913
2015 6355.546782
2014 6504.469027
2013 5568.500512
2012 5211.145071
2011 4863.618930
2010 4887.378757
2009 5134.142455
2008 4958.281700
2007 4430.890624
2006 4487.187659
   Pa'anga Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pa'anga Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex