Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pa'anga Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pa'anga Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ

Mã ISO: TOP

Đồng tiền: seniti

Ngày Tỷ lệ
2024 58.357536
2023 60.458769
2022 57.058926
2021 56.202800
2020 52.995933
2019 51.064585
2018 45.635241
2017 49.666262
2016 57.560615
2015 66.224454
2014 62.143042
2013 74.083521
2012 71.182480
2011 62.713449
2010 66.234588
2009 57.532204
2008 33.430348
2007 34.366329
2006 29.298686
   Pa'anga Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pa'anga Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex