Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Metical Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Dollar Liberia.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 2.949531
2023 2.418951
2022 2.272905
2021 2.195339
2020 3.050964
2019 2.576613
2018 2.126714
2017 1.324880
2016 1.849555
2015 2.795521
2014 2.773810
2013 2.494967
2012 2.694902
2011 2.212767
2010 2.333572
2009 2.530426
2008 2.557974
2007 1.895309
2006 0.002064
   Metical Đến Dollar Liberia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Metical Đến Dollar Liberia sống trên thị trường ngoại hối Forex