Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Metical Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 39.428188
2023 36.523100
2022 36.115897
2021 31.151908
2020 37.367812
2019 37.672656
2018 37.833508
2017 31.354252
2016 47.236952
2015 54.033724
2014 53.270790
2013 53.922534
2012 58.792330
2011 45.918266
2010 44.415276
2009 52.647023
2008 47.819085
2007 49.875122
2006 0.049238
2005 0.059865
2004 0.048206
2003 0.043777
2002 0.042178
2001 0.047846
2000 0.059102
1999 0.054597
1998 0.055897
   Metical Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Metical Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex