Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Metical Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 658.920281
2023 655.442433
2022 662.098679
2021 562.825825
2020 684.759418
2019 689.692214
2018 603.980987
2017 448.586179
2016 649.232908
2015 833.090112
2014 818.753341
2013 413.292851
2012 417.027230
2011 319.699222
2010 327.847462
2009 388.015414
2008 384.125551
2007 357.002182
2006 0.379256
2005 0.478269
2004 0.361607
2003 0.342060
2002 0.078440
2001 0.103914
2000 0.129982
1999 0.141507
1998 0.151188
   Metical Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Metical Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex