Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Metical Đến Kwacha lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Kwacha lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Kwacha.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 26.334321
2023 16.045419
2022 12.748630
2021 10.354965
2020 12.037653
2019 12.719771
2018 12.287248
2017 10.252150
2016 14.955686
2015 14.127479
2014 14.398174
2013 11.354594
2012 6.081202
2011 4.666874
2010 4.850104
2009 5.590036
2008 5.753857
2007 5.374636
2006 0.005322
2005 0.005838
2004 0.004596
2003 0.003712
2002 0.003003
2001 0.004806
2000 0.003468
1999 0.003517
1998 0.001974
   Metical Đến Kwacha Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Metical Đến Kwacha sống trên thị trường ngoại hối Forex