Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Metical Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 2.128482
2023 2.216915
2022 2.032733
2021 1.708461
2020 1.969629
2019 1.903062
2018 1.750887
2017 1.615807
2016 2.811687
2015 4.006293
2014 3.828655
2013 4.328047
2012 4.579823
2011 3.593767
2010 4.174623
2009 4.940830
2008 2.640933
2007 2.721962
2006 0.002552
2005 0.000000
2004 0.002973
2003 0.003425
2002 0.004630
2001 0.005087
2000 0.005449
1999 0.005779
1998 0.006361
   Metical Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Metical Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex