Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Som Uzbekistan.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 278.425636
2023 267.806053
2022 250.255933
2021 264.156951
2020 261.215713
2019 242.145625
2018 243.571457
2017 90.144022
2016 77.657304
2015 77.727814
2014 73.899441
2013 64.813511
2012 60.982636
2011 54.805127
2010 51.272385
2009 40.166207
2008 45.394831
2007 37.300842
2006 37.504525
2005 37.043187
2004 36.622754
2003 33.464743
2002 22.959594
2001 11.803056
2000 5.802729
1999 4.875390
1998 3.557823
   Rupee Mauritius Đến Som Uzbekistan Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Som Uzbekistan sống trên thị trường ngoại hối Forex