Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Peso Uruguayo lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Peso Uruguayo lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Peso Uruguayo.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.886515
2023 0.909537
2022 1.025486
2021 1.067036
2020 1.022751
2019 0.944846
2018 0.862744
2017 0.797097
2016 0.850726
2015 0.759549
2014 0.705295
2013 0.629151
2012 0.665108
2011 0.659643
2010 0.657562
2009 0.716362
2008 0.942205
2007 0.810525
2006 0.789987
2005 0.870242
2004 1.156368
2003 0.984155
2002 0.468855
2001 0.452212
2000 0.458821
1999 0.437673
1998 0.441962
   Rupee Mauritius Đến Peso Uruguayo Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Peso Uruguayo sống trên thị trường ngoại hối Forex