Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Metical.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 1.449004
2023 1.452787
2022 1.464544
2021 1.884403
2020 1.685085
2019 1.779846
2018 1.769139
2017 1.971717
2016 1.281001
2015 1.015385
2014 0.998195
2013 0.969117
2012 0.920336
2011 1.079364
2010 1.016660
2009 0.783856
2008 0.848850
2007 0.777532
2006 781.077894
2005 640.138860
2004 893.050820
2003 820.422329
2002 731.479798
2001 601.530312
2000 528.726415
1999 498.533406
1998 507.007876
   Rupee Mauritius Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex