Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.101448
2023 0.110568
2022 0.101080
2021 0.099920
2020 0.117295
2019 0.118342
2018 0.116883
2017 0.118095
2016 0.115621
2015 0.122542
2014 0.109841
2013 0.107269
2012 0.113428
2011 0.105943
2010 0.097877
2009 0.092758
2008 0.088834
2007 0.079046
2006 0.098759
2005 1014.193819
2004 1222.110478
2003 1181.254872
2002 1050.437321
2001 938.114414
2000 757.744728
1999 482.127667
1998 353.921516
   Rupee Mauritius Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex