Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.392773
2023 0.457051
2022 0.409871
2021 0.433667
2020 0.472562
2019 0.493235
2018 0.513387
2017 0.557911
2016 0.562967
2015 0.532948
2014 0.438467
2013 0.395806
2012 0.399715
2011 0.405460
2010 0.421503
2009 0.301565
2008 0.396011
2007 0.388766
2006 0.408181
2005 0.433603
2004 0.486196
2003 0.493012
2002 0.436104
2001 0.448995
2000 0.481653
1999 0.364090
1998 0.208278
   Rupee Mauritius Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex