Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Cedi.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.271835
2023 0.189926
2022 0.141064
2021 0.148592
2020 0.154529
2019 0.141581
2018 0.135858
2017 0.119686
2016 0.107976
2015 0.100980
2014 0.078743
2013 0.062086
2012 0.057696
2011 0.050148
2010 0.048022
2009 0.040101
2008 0.034147
2007 277.989953
2006 297.139430
2005 315.225021
2004 341.698272
2003 301.267987
2002 253.115927
2001 253.976143
2000 134.983141
1999 94.317131
1998 100.305580
   Rupee Mauritius Đến Cedi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex