Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 10.094270
2023 10.471547
2022 9.974837
2021 10.151248
2020 12.026583
2019 12.561927
2018 12.313414
2017 12.895190
2016 12.526490
2015 13.081395
2014 11.931506
2013 12.084056
2012 12.981344
2011 12.219250
2010 11.640613
2009 11.480800
2008 11.735462
2007 11.397899
2006 13.453697
   Rupee Mauritius Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex