Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Forint.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 7.817440
2023 8.962614
2022 7.541518
2021 7.487958
2020 8.113216
2019 8.159499
2018 7.781032
2017 8.111000
2016 8.022193
2015 8.619002
2014 7.322134
2013 7.188286
2012 8.009394
2011 6.848188
2010 6.385260
2009 6.271334
2008 6.123610
2007 5.971100
2006 6.752006
2005 6.322726
2004 7.806527
2003 7.987975
2002 9.274294
2001 10.372951
2000 10.478449
1999 9.582279
1998 9.032180
   Rupee Mauritius Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex