Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Mauritius Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Mauritius

Mã ISO: MUR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 104.545333
2023 101.934018
2022 90.946239
2021 99.028736
2020 101.670271
2019 101.775022
2018 97.782973
2017 91.386924
2016 89.037272
2015 82.860790
2014 74.900049
2013 72.911379
2012 75.567435
2011 69.392767
2010 68.588849
2009 58.612315
2008 62.436742
2007 61.737205
2006 69.327201
2005 64.013886
2004 221.331579
2003 208.098476
2002 210.820677
2001 229.766187
2000 257.323232
1999 215.851364
1998 221.198003
   Rupee Mauritius Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex