Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Manat Azerbaijan Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Manat Azerbaijan Đến Tugrik.

Tiểu bang: Azerbaijan

Mã ISO: AZN

Đồng tiền: qapik

Ngày Tỷ lệ
2024 2039.396040
2023 1911.365259
2022 1672.507033
2021 1677.426081
2020 1587.789847
2019 1451.828379
2018 1422.138623
2017 1351.329230
2016 1250.380651
2015 2374.393236
2014 2146.252911
2013 1768.507209
2012 1786.930993
2011 1557.557224
2010 1801.172917
2009 1789.664767
2008 1386.103753
2007 1337.987229
2006 1355.539808
2005 0.244339
2004 0.245206
2003 0.229848
2002 0.226806
2001 0.239383
2000 0.229318
1999 0.201970
1998 0.199608
1997 0.108659
1996 0.100080
1995 0.093078
1994 0.200584
   Manat Azerbaijan Đến Tugrik Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Manat Azerbaijan Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex