Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Manat Azerbaijan Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Manat Azerbaijan Đến Metical.

Tiểu bang: Azerbaijan

Mã ISO: AZN

Đồng tiền: qapik

Ngày Tỷ lệ
2024 37.773156
2023 35.820933
2022 37.330236
2021 43.989832
2020 36.152392
2019 36.121295
2018 34.632162
2017 38.477614
2016 28.922920
2015 40.455918
2014 38.330293
2013 37.909718
2012 34.606542
2011 40.579218
2010 37.452044
2009 33.776076
2008 28.625613
2007 29.735978
2006 26761.033235
2005 3.729589
2004 4.851692
2003 4.756177
2002 4.591686
2001 3.636541
2000 2.917316
1999 2.894062
1998 2.922319
   Manat Azerbaijan Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Manat Azerbaijan Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex