Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Manat Azerbaijan Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Manat Azerbaijan Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Azerbaijan

Mã ISO: AZN

Đồng tiền: qapik

Ngày Tỷ lệ
2024 5.960936
2023 5.785823
2022 5.189765
2021 5.029845
2020 5.184490
2019 5.135404
2018 4.827250
2017 4.610716
2016 5.523114
2015 9.718949
2014 7.835098
2013 7.084632
2012 7.576536
2011 7.321150
2010 7.126740
2009 9.435338
2008 6.395952
2007 7.346009
2006 7.376843
2005 0.001258
2004 0.001407
2003 0.001411
2002 0.001858
2001 0.001906
2000 0.001762
1999 0.001798
1998 0.001909
1997 0.001509
1996 0.001425
1995 0.001608
1994 0.009314
   Manat Azerbaijan Đến Krone Na Uy Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Manat Azerbaijan Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex