Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Manat Azerbaijan Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Manat Azerbaijan Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Azerbaijan

Mã ISO: AZN

Đồng tiền: qapik

Ngày Tỷ lệ
2024 92.949075
2023 69.285593
2022 66.153739
2021 64.529397
2020 59.818855
2019 60.291267
2018 60.550053
2017 56.438712
2016 64.062119
2015 112.924651
2014 109.359651
2013 111.046419
2012 110.233477
2011 101.266624
2010 93.984494
2009 105.046478
2008 81.314889
2007 80.449345
2006 80.352370
2005 0.015574
2004 0.016078
2003 0.015861
2002 0.016185
2001 0.017120
2000 0.015705
1999 0.014307
1998 0.015110
   Manat Azerbaijan Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Manat Azerbaijan Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex