Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Ringgit Malaysia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Malaysia

Mã ISO: MYR

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 548.304863
2023 529.398411
2022 552.136957
2021 575.354704
2020 561.716172
2019 556.534038
2018 549.631503
2017 497.476558
2016 504.563935
2015 493.872228
2014 487.316113
2013 526.781937
2012 511.505383
2011 487.004340
2010 396.634629
2009 374.589997
2008 354.052701
2007 367.781732
2006 315.721716
   Ringgit Malaysia Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Ringgit Malaysia Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex