Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Ringgit Malaysia Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia Đến Tenge.

Tiểu bang: Malaysia

Mã ISO: MYR

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 98.241377
2023 109.726105
2022 105.962851
2021 104.170378
2020 93.851768
2019 92.747906
2018 81.925141
2017 74.258888
2016 83.673303
2015 52.934558
2014 47.188377
2013 49.531968
2012 47.493166
2011 48.161791
2010 43.742425
2009 34.573256
2008 36.808225
2007 35.901029
2006 35.241981
   Ringgit Malaysia Đến Tenge Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Ringgit Malaysia Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex