Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Loti Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Loti Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Loti Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Lesotho

Mã ISO: LSL

Đồng tiền: senti

Ngày Tỷ lệ
2024 204.531618
2023 218.708081
2022 222.302349
2021 248.978415
2020 259.647881
2019 257.952247
2018 294.768466
2017 267.167319
2016 211.654681
2015 247.104344
2014 229.658894
2013 305.456026
2012 300.780999
2011 335.612439
2010 259.611530
2009 198.179236
2008 243.862094
2007 248.483660
2006 287.384710
   Loti Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Loti Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex