Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Litas Litva Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Litas Litva Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Litas Litva Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Nước Lithuania

Mã ISO: LTL

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2017 682.737771
2016 701.638445
2015 601.849884
2014 633.035642
2013 618.072655
2012 598.507083
2011 578.375386
2010 551.936138
2009 544.572870
2008 495.302197
2007 482.758900
2006 415.959564
2005 431.113573
2004 416.819312
2003 307.976091
2002 231.241689
2001 198.412078
2000 188.526669
1999 153.618987
1998 158.853896
   Litas Litva Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Litas Litva Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex