Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Litas Litva Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái

Litas Litva Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Litas Litva Đến Latvian Lats.

Tiểu bang: Nước Lithuania

Mã ISO: LTL

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2017 0.203546
2016 0.204956
2015 0.204913
2014 0.202533
2013 0.202096
2012 0.202478
2011 0.204218
2010 0.204508
2009 0.216729
2008 0.204115
2007 0.202174
2006 0.201688
2005 0.201924
2004 0.193685
2003 0.177319
2002 0.157932
2001 0.154828
2000 0.146069
1999 0.140963
1998 0.146525
1997 0.137943
1996 0.134576
1995 0.138000
1994 0.155204
1993 0.437857
   Litas Litva Đến Latvian Lats Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Litas Litva Đến Latvian Lats sống trên thị trường ngoại hối Forex