Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Litas Litva Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Litas Litva Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Litas Litva Đến Cedi.

Tiểu bang: Nước Lithuania

Mã ISO: LTL

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2017 1.321773
2016 1.252016
2015 1.107717
2014 0.937418
2013 0.734318
2012 0.638183
2011 0.585211
2010 0.586982
2009 0.529183
2008 0.416667
2007 3460.645890
2006 3213.761027
2005 3546.231550
2004 3308.385710
2003 2583.376266
2002 1897.114553
2001 1750.897839
2000 814.360743
1999 532.322707
1998 562.242232
   Litas Litva Đến Cedi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Litas Litva Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex