Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Litas Litva Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Litas Litva Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Litas Litva Đến Pound Liban.

Tiểu bang: Nước Lithuania

Mã ISO: LTL

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2017 464.265160
2016 485.475738
2015 514.411686
2014 591.427117
2013 581.190995
2012 567.832218
2011 583.264445
2010 619.341241
2009 611.705688
2008 646.000685
2007 565.543637
2006 529.178642
2005 589.741582
2004 566.538682
2003 457.133190
2002 372.173710
2001 372.783751
2000 355.544249
1999 343.503465
1998 375.285930
   Litas Litva Đến Pound Liban Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Litas Litva Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex