Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupiah.

Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ

Mã ISO: TRY

Đồng tiền: kurus mới

Ngày Tỷ lệ
2024 523.928861
2023 791.915702
2022 1101.464408
2021 1908.851160
2020 2342.621845
2019 2754.797946
2018 3586.954138
2017 3588.350305
2016 4629.587466
2015 5226.098214
2014 5465.459190
2013 5453.189881
2012 4926.143421
2011 5783.539751
2010 6288.907451
2009 6914.715567
2008 8055.411970
2007 6347.393227
2006 7074.287903
2005 6766.898620
2004 0.006307
2003 0.005331
2002 0.007452
2001 0.014061
2000 0.013309
1999 0.027918
1998 0.040231
   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex