Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Dollar Liberia.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 107.627301
2023 80.204480
2022 83.337305
2021 103.102060
2020 107.221900
2019 92.378966
2018 76.706566
2017 50.973961
2016 47.430234
2015 53.110717
2014 58.187948
2013 50.481475
2012 48.432143
2011 49.203704
2010 51.192522
2009 46.199454
2008 46.779336
2007 32.388814
2006 30.798783
   Lev Bulgaria Đến Dollar Liberia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Dollar Liberia sống trên thị trường ngoại hối Forex