Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Naira.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 512.571856
2023 232.683843
2022 236.560215
2021 249.039865
2020 207.185245
2019 214.063763
2018 219.590765
2017 170.293543
2016 110.476012
2015 107.797168
2014 111.154850
2013 106.888907
2012 107.307474
2011 104.556726
2010 109.379893
2009 105.109109
2008 93.046619
2007 84.862213
2006 81.009792
   Lev Bulgaria Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex