Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Manat Azerbaijan lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Manat Azerbaijan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Manat Azerbaijan.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 0.966020
2023 0.925624
2022 0.982194
2021 1.067612
2020 0.972097
2019 0.992569
2018 1.041463
2017 0.999916
2016 0.886637
2015 0.469610
2014 0.547286
2013 0.533724
2012 0.519317
2011 0.547972
2010 0.585747
2009 0.540548
2008 0.638856
2007 0.574689
2006 0.557506
2005 3408.650572
2004 3146.192599
2003 2610.867474
2002 2167.432482
2001 2176.543990
2000 2254.936733
1999 2.333033
1998 2.204000
1997 8.560423
1996 61.722440
1995 59.372956
1994 27.313461
   Lev Bulgaria Đến Manat Azerbaijan Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Manat Azerbaijan sống trên thị trường ngoại hối Forex