Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Kwanza lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Kwanza lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Kwanza.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 473.889407
2023 261.562126
2022 316.173537
2021 410.667278
2020 275.614673
2019 181.238891
2018 101.428649
2017 90.251566
2016 82.839358
2015 60.038938
2014 67.767455
2013 65.348590
2012 63.215047
2011 63.543744
2010 65.238909
2009 53.917413
2008 56.655477
2007 53.890714
   Lev Bulgaria Đến Kwanza Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Kwanza sống trên thị trường ngoại hối Forex