Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Tenge.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 257.779655
2023 250.995851
2022 254.134320
2021 264.885993
2020 219.416695
2019 225.093316
2018 203.397542
2017 180.071090
2016 200.881780
2015 110.029463
2014 108.210603
2013 102.586968
2012 98.105241
2011 100.975834
2010 107.455790
2009 88.715847
2008 90.915135
2007 83.198533
2006 81.999628
2005 89.829225
2004 91.953087
2003 82.865224
2002 68.124423
2001 68.881534
2000 69.093205
1999 0.047004
1998 0.043011
1997 0.151141
1996 0.890868
1995 0.812229
1994 0.312000
1993 0.129577
   Lev Bulgaria Đến Tenge Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex