Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Pound Gibraltar lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Pound Gibraltar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Pound Gibraltar.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 0.448510
2023 0.429237
2022 0.424376
2021 0.458969
2020 0.431257
2019 0.461046
2018 0.452681
2017 0.440536
2016 0.385526
2015 0.382805
2014 0.421462
2013 0.426872
2012 0.428498
2011 0.433671
2010 0.450099
2009 0.497348
2008 0.384253
2007 0.337463
2006 0.361033
   Lev Bulgaria Đến Pound Gibraltar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Pound Gibraltar sống trên thị trường ngoại hối Forex