Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Dinar Serbia.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2023 56.832009
2022 59.368439
2021 60.423636
2020 59.900826
2019 60.590238
2018 60.226945
2017 63.301635
2016 62.622442
2015 60.890321
2014 58.846849
2013 57.299479
2012 54.080485
2011 53.595185
2010 49.526849
2009 50.887139
2008 40.083242
   Lev Bulgaria Đến Dinar Serbia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Dinar Serbia sống trên thị trường ngoại hối Forex