Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Libyan Dinar.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 2.725173
2023 2.505578
2022 2.641527
2021 0.843976
2020 0.803710
2019 0.817591
2018 0.830704
2017 0.778263
2016 0.766898
2015 0.712218
2014 0.865750
2013 0.856276
2012 0.824278
2011 0.855767
2010 0.899075
2009 0.916892
2008 0.921310
2007 0.845884
2006 0.823159
2005 0.893198
2004 0.855081
2003 0.655264
2002 0.583924
2001 0.255612
2000 0.226105
1999 0.000246
1998 0.000213
   Lev Bulgaria Đến Libyan Dinar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Libyan Dinar sống trên thị trường ngoại hối Forex