Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lev Bulgaria Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Bảng Anh.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Ngày Tỷ lệ
2024 0.444986
2023 0.451667
2022 0.429241
2021 0.460316
2020 0.436273
2019 0.460395
2018 0.453501
2017 0.440605
2016 0.384329
2015 0.392510
2014 0.423883
2013 0.425937
2012 0.426938
2011 0.436058
2010 0.447550
2009 0.508759
2008 0.383987
2007 0.337057
2006 0.349781
2005 0.365222
2004 0.357750
2003 0.329920
2002 0.313313
2001 0.320268
2000 0.302820
1999 0.000340
1998 0.000344
1997 0.001204
1996 0.008962
1995 0.009050
1994 0.022657
1993 0.046482
1992 0.000321
   Lev Bulgaria Đến Bảng Anh Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Bảng Anh sống trên thị trường ngoại hối Forex