Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu mới Romania Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu mới Romania Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu mới Romania Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Romania

Mã ISO: RON

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 563.161882
2023 479.889237
2022 523.283382
2021 587.498780
2020 536.835760
2019 566.590058
2018 572.645338
2017 523.491490
2016 523.352288
2015 447.723879
2014 484.106042
2013 487.158891
2012 477.033271
2011 467.821511
2010 461.344549
2009 444.894715
2008 456.931939
2007 490.594649
2006 389.421295
2005 0.037785
2004 0.035226
2003 0.030405
2002 0.029371
2001 0.030679
2000 0.041239
1999 0.056454
1998 0.080074
   Leu mới Romania Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu mới Romania Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex