Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu mới Romania Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu mới Romania Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu mới Romania Đến Rupiah.

Tiểu bang: Romania

Mã ISO: RON

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 3428.986897
2023 3197.581005
2022 3231.830845
2021 3559.294777
2020 3261.626537
2019 3564.782973
2018 3479.432605
2017 3155.018605
2016 3324.938875
2015 3185.830054
2014 3641.806953
2013 2939.063667
2012 2720.424787
2011 2839.510835
2010 3199.642505
2009 3725.977658
2008 3742.811287
2007 3452.063628
2006 3091.675581
2005 0.312588
2004 0.266423
2003 0.264489
2002 0.322116
2001 0.361693
2000 0.381350
1999 0.776998
1998 1.070600
   Leu mới Romania Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu mới Romania Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex