Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu mới Romania Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu mới Romania Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu mới Romania Đến Kip.

Tiểu bang: Romania

Mã ISO: RON

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 4598.145010
2023 3568.816075
2022 2538.128633
2021 2354.828438
2020 2086.544945
2019 2105.117897
2018 2130.982799
2017 1916.483911
2016 1953.772311
2015 2054.947780
2014 2413.312800
2013 2420.929737
2012 2405.318789
2011 2529.913142
2010 2914.628525
2009 2826.569890
2008 3662.273329
2007 3692.561403
2006 3341.195944
2005 0.267586
2004 0.249015
2003 0.226544
2002 0.237217
2001 0.291835
2000 0.398937
1999 0.351161
1998 0.248640
   Leu mới Romania Đến Kip Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu mới Romania Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex