Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu mới Romania Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu mới Romania Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu mới Romania Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Romania

Mã ISO: RON

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 99.501960
2023 94.707022
2022 98.682899
2021 101.593973
2020 102.533137
2019 106.149179
2018 105.347854
2017 109.193406
2016 108.340859
2015 106.750237
2014 108.625398
2013 112.651419
2012 114.446176
2011 115.337763
2010 118.930444
2009 123.771111
2008 132.105001
2007 144.193404
2006 136.227104
   Leu mới Romania Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu mới Romania Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex