Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu Moldova Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Đến Rupee Seychelles.

Tiểu bang: Moldavia

Mã ISO: MDL

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.779190
2023 0.667373
2022 0.773520
2021 1.231647
2020 0.797574
2019 0.806603
2018 0.820355
2017 0.668759
2016 0.644857
2015 0.812504
2014 0.909142
2013 1.072402
2012 1.187477
2011 1.019325
2010 0.887433
2009 1.705130
2008 0.709195
2007 0.431473
2006 0.439690
2005 0.440551
2004 0.422970
2003 0.401242
2002 0.434551
2001 0.516964
2000 0.435234
1999 0.600049
1998 1.085696
   Leu Moldova Đến Rupee Seychelles Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu Moldova Đến Rupee Seychelles sống trên thị trường ngoại hối Forex