Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu Moldova Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Moldavia

Mã ISO: MDL

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 2.546000
2023 2.187941
2022 2.439793
2021 2.305915
2020 2.116125
2019 2.027430
2018 1.947848
2017 1.792400
2016 1.776303
2015 1.876357
2014 2.280675
2013 2.526490
2012 2.501780
2011 2.466334
2010 2.372463
2009 3.316032
2008 2.525180
2007 2.572241
2006 2.449894
2005 2.306257
2004 2.056785
2003 2.028349
2002 2.293032
2001 2.227195
2000 2.076183
1999 2.746575
1998 4.801269
   Leu Moldova Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu Moldova Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex