Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu Moldova Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Moldavia

Mã ISO: MDL

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.258286
2023 0.241916
2022 0.246614
2021 0.230407
2020 0.248210
2019 0.239931
2018 0.227671
2017 0.211673
2016 0.205378
2015 0.229933
2014 0.250511
2013 0.271015
2012 0.283771
2011 0.261291
2010 0.232211
2009 0.307590
2008 0.224323
2007 0.203325
2006 0.241950
2005 2338.991586
2004 2513.619069
2003 2395.997251
2002 2408.686666
2001 2089.363970
2000 1573.216739
1999 1324.199753
1998 1699.272257
   Leu Moldova Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu Moldova Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex