Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu Moldova Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Đến Lari.

Tiểu bang: Moldavia

Mã ISO: MDL

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.154715
2023 0.134413
2022 0.173203
2021 0.190806
2020 0.165857
2019 0.158411
2018 0.151574
2017 0.134790
2016 0.120094
2015 0.102766
2014 0.132814
2013 0.136744
2012 0.142329
2011 0.147472
2010 0.136889
2009 0.166744
2008 0.141159
2007 0.132590
2006 0.144158
2005 0.145246
2004 0.167163
2003 0.155704
2002 0.163896
2001 0.162122
2000 0.157349
1999 0.233841
1998 0.280952
1997 0.271577
1996 0.273749
1995 0.253544
   Leu Moldova Đến Lari Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu Moldova Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex