Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu Moldova Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Đến Pound Liban.

Tiểu bang: Moldavia

Mã ISO: MDL

Đồng tiền: lệnh cấm

Ngày Tỷ lệ
2024 869.422090
2023 75.793869
2022 84.670758
2021 88.259453
2020 87.732166
2019 89.236354
2018 88.237025
2017 75.350823
2016 74.370799
2015 87.990029
2014 113.302844
2013 124.149110
2012 128.430125
2011 123.270954
2010 120.212275
2009 153.714663
2008 133.686467
2007 116.855671
2006 119.866085
2005 120.899093
2004 120.349754
2003 108.131139
2002 113.862778
2001 120.433521
2000 122.355076
1999 167.162232
1998 321.454797
   Leu Moldova Đến Pound Liban Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Leu Moldova Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex