Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Latvian Lats Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2017 164.730869
2016 168.982692
2015 165.550243
2014 192.917125
2013 165.654416
2012 152.045715
2011 135.361149
2010 144.079657
2009 138.790002
2008 139.769313
2007 129.981083
2006 122.816061
2005 134.822361
2004 140.896537
2003 130.263858
2002 119.421879
2001 119.157185
2000 111.449516
1999 107.668970
1998 102.294887
   Latvian Lats Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Latvian Lats Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex