Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Latvian Lats Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Riel.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2017 6136.483955
2016 6347.478278
2015 6763.631007
2014 7759.530679
2013 7622.675091
2012 7600.393801
2011 7688.709681
2010 8363.508922
2009 7725.460158
2008 8298.153057
2007 7466.279855
2006 7077.360988
   Latvian Lats Đến Riel Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Latvian Lats Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex